Có 2 kết quả:

偶見 ǒu jiàn ㄛㄨˇ ㄐㄧㄢˋ偶见 ǒu jiàn ㄛㄨˇ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to happen upon
(2) to see incidentally
(3) occasional
(4) accidental

Từ điển Trung-Anh

(1) to happen upon
(2) to see incidentally
(3) occasional
(4) accidental