Có 2 kết quả:
偶見 ǒu jiàn ㄛㄨˇ ㄐㄧㄢˋ • 偶见 ǒu jiàn ㄛㄨˇ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to happen upon
(2) to see incidentally
(3) occasional
(4) accidental
(2) to see incidentally
(3) occasional
(4) accidental
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to happen upon
(2) to see incidentally
(3) occasional
(4) accidental
(2) to see incidentally
(3) occasional
(4) accidental